Dám thách thức.
WRX là mẫu xe sedan có đủ mọi tố chất của một chiếc xe đua khi sở hữu khả năng xử lý lái chính xác, hiệu suất hoạt động vượt trội. WRX – kế thừa danh tiếng từ huyền thoại rally STI.
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện
- Đèn chạy ban ngày LED
- Đèn pha LED
- Đèn sương mù trước và sau
- Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn xi nhan LED
- Đèn pha liếc theo góc lái
- Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng
- Cửa sổ trời chỉnh điện
- Ăng-ten kiểu vây cá
- Bệ trước
- Khuếch tán sau
- Ốp đuôi cốp sau
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Ngoại thất
Tính năng nổi bật
Nội thất
Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện
- Màn hình hiển thị đa thông tin 3.5 inch
- Màn hình hiển thị đa chức năng 5.9 inch có đồng hồ đo áp suất tăng áp
- Gương chiếu hậu chống chói
- Hệ thống Cruise Control
- Ghế lái chỉnh điện 10 vị trí
- Hàng ghế sau gập 60/40
Nội thất
Nội thất
Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện
- Màn hình hiển thị đa thông tin 3.5 inch
- Màn hình hiển thị đa chức năng 5.9 inch có đồng hồ đo áp suất tăng áp
- Gương chiếu hậu chống chói
- Hệ thống Cruise Control
- Ghế lái chỉnh điện 10 vị trí
- Hàng ghế sau gập 60/40
WRX Các phiên bản
Lưu ý: Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.
Thông Số Kĩ Thuật
- Động cơ
- Kích thước
- Khung Gầm và Hệ Thống Treo
- Ngoại thất
- An toàn
- Chức năng
Loại động cơ | Direct Fuel Injection, Horizontally-Opposed, 4 Cylinder, DOHC 16 Valve, Turbocharged Petrol Engine |
Dung tích xy-lanh | 1998 cc |
Tỉ số nén | 10.6 ± 0.6 |
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông) | (86.0 x 86.0) mm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hộp số | High Torque Lineartronic CVT |
Loại hệ dẫn động | Variable Torque Distribution AWD System |
Kích thước (D x R x C) mm | 4,595 x 1,795 x 1,475 |
Chiều dài cơ sở | 2650 |
Tự trọng | 1547 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60 L |
Hệ thống treo phía trước | Inverted Kiểu thanh chống MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Kiểu xương đòn kép |
Phanh trước | Kiểu xương đòn képs |
Phanh sau | Disc Brakes |
Loại bánh lái | Bánh lái trợ lực điện tử |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.5 m |
- Dual Twin Tail Mufflers
- Front LED Fog Lamps
- Headlamp Washers
- LED Daytime Running Lights
- LED Headlamps with Auto Leveliser
- Power-folding Door Mirrors with LED Turn Signal
- Rear Diffuser
- Rear Fog Lamp
- Shark-Fin Antenna
- Side Sill Spoilers
- Trunk Lid Spoiler
- 4-Sensor / 4-Channel ABS with Electronic Brake-Force Distribution
- ISO-FIX Adapted Child Seat Anchors
- Active Torque Vectoring
- Safety Pedal System
- Brake Assist
- Side Door Reinforcement Beams
- Brake Override
- SRS Front, Side and Curtain Airbags
- Engine Immobiliser
- SRS Knee Airbag
- Multi Mode Vehicle Dynamics Control System (VDC)
- Aluminium Pedals
- Audio System with 7.0-inch Display
- Automatic Air-Conditioning
- Auto Dimming Rear View Mirror
- Auto Headlamps
- Blind-Spot Detection
- Bluetooth Compatible Hands-Free System
- High Beam Assist
- High Grade Multi Function Display with Boost Pressure Meter
- Hill Start Assist
- Lane Change Assist
- Leather Seats
- Multi Function Steering Wheel with Cruise Control
- One Touch Turn Signal
- Paddle Shifters
- PIN Code Access
- Power Adjustable Driver's Seat
- Rain Sensing Wipers
- Rear Cross-Traffic Alert
- Rear Seat Armrest
- Rear Vision Camera
- Reverse Sensors
- SI-DRIVE (With S# Mode)
- Smart Entry and Push Start Button
- Steering Responsive Headlights
- Tilt-Adjustable / Telescopic Steering Wheel
- USB and Auxiliary Audio Input Jack
- Voice Recognition Command
- 60 / 40 Split Folding Rear Seats