• Tổng quan
  • Công Nghệ
  • Thông số kĩ thuật
  • Tính năng nổi bật
  • Thư viện hình ảnh
  • Các phiên bản

Mã lực

268
PS

Tiêu thụ nhiên liệu

11.3
L/100km

DUNG TÍCH KHOANG HÀNH LÝ

460
Lít

VẬN TỐC TỐI ĐA

240
km/h
Xem tất cả thông số
Dark Grey Metallic
Ice Silver Metallic
Crystal White Pearl
Lapis Blue Pearl
Crystal Black Silica
WR Blue Pearl
Pure Red
Tính năng nổi bật
Mâm xe 18 inch
Ống xả đôi
Đèn pha LED

Ngoại thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Đèn chạy ban ngày LED
  • Đèn pha LED
  • Đèn sương mù trước và sau
  • Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn xi nhan LED
  • Đèn pha liếc theo góc lái
  • Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng
  • Cửa sổ trời chỉnh điện
  • Ăng-ten kiểu vây cá
  • Bệ trước
  • Khuếch tán sau
  • Ốp đuôi cốp sau
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Ngoại thất

Tính năng nổi bật
Hệ thống bàn đạp ốp nhôm
Lẫy chuyển số
Hệ thống khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm

Nội thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Màn hình hiển thị đa thông tin 3.5 inch
  • Màn hình hiển thị đa chức năng 5.9 inch có đồng hồ đo áp suất tăng áp
  • Gương chiếu hậu chống chói
  • Hệ thống Cruise Control
  • Ghế lái chỉnh điện 10 vị trí
  • Hàng ghế sau gập 60/40

Nội thất

Hệ thống bàn đạp ốp nhôm
Lẫy chuyển số
Hệ thống khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm

Nội thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Màn hình hiển thị đa thông tin 3.5 inch
  • Màn hình hiển thị đa chức năng 5.9 inch có đồng hồ đo áp suất tăng áp
  • Gương chiếu hậu chống chói
  • Hệ thống Cruise Control
  • Ghế lái chỉnh điện 10 vị trí
  • Hàng ghế sau gập 60/40

WRX Các phiên bản

WRX 2.0 CVT

  • Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp
  • Hệ thống lái SI-Drive
  • Định hướng mô-men xoắn chủ động
  • Hệ thống cân bằng điện tử VDC
  • Tín hiệu báo rẽ một chạm
  • Camera lùi phía sau

Xem chi tiết +


Lưu ý:  Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.

Thông Số Kĩ Thuật


  • Động cơ
  • Kích thước
  • Khung Gầm và Hệ Thống Treo
  • Ngoại thất
  • An toàn
  • Chức năng
Loại động cơDirect Fuel Injection, Horizontally-Opposed, 4 Cylinder, DOHC 16 Valve, Turbocharged Petrol Engine
Dung tích xy-lanh1998 cc
Tỉ số nén10.6 ± 0.6
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông)(86.0 x 86.0) mm
Loại nhiên liệuXăng
Hộp sốHigh Torque Lineartronic CVT
Loại hệ dẫn độngVariable Torque Distribution AWD System
Kích thước (D x R x C) mm4,595 x 1,795 x 1,475
Chiều dài cơ sở2650
Tự trọng1547 kg
Dung tích thùng nhiên liệu60 L
Hệ thống treo phía trướcInverted Kiểu thanh chống MacPherson
Hệ thống treo phía sauKiểu xương đòn kép
Phanh trướcKiểu xương đòn képs
Phanh sauDisc Brakes
Loại bánh láiBánh lái trợ lực điện tử
Bán kính quay vòng nhỏ nhất5.5 m
  • Dual Twin Tail Mufflers
  • Front LED Fog Lamps
  • Headlamp Washers
  • LED Daytime Running Lights
  • LED Headlamps with Auto Leveliser
  • Power-folding Door Mirrors with LED Turn Signal
  • Rear Diffuser
  • Rear Fog Lamp
  • Shark-Fin Antenna
  • Side Sill Spoilers
  • Trunk Lid Spoiler
  • 4-Sensor / 4-Channel ABS with Electronic Brake-Force Distribution
  • ISO-FIX Adapted Child Seat Anchors
  • Active Torque Vectoring
  • Safety Pedal System
  • Brake Assist
  • Side Door Reinforcement Beams
  • Brake Override
  • SRS Front, Side and Curtain Airbags
  • Engine Immobiliser
  • SRS Knee Airbag
  • Multi Mode Vehicle Dynamics Control System (VDC)
  • Aluminium Pedals
  • Audio System with 7.0-inch Display
  • Automatic Air-Conditioning
  • Auto Dimming Rear View Mirror
  • Auto Headlamps
  • Blind-Spot Detection
  • Bluetooth Compatible Hands-Free System
  • High Beam Assist
  • High Grade Multi Function Display with Boost Pressure Meter
  • Hill Start Assist
  • Lane Change Assist
  • Leather Seats
  • Multi Function Steering Wheel with Cruise Control
  • One Touch Turn Signal
  • Paddle Shifters
  • PIN Code Access
  • Power Adjustable Driver's Seat
  • Rain Sensing Wipers
  • Rear Cross-Traffic Alert
  • Rear Seat Armrest
  • Rear Vision Camera
  • Reverse Sensors
  • SI-DRIVE (With S# Mode)
  • Smart Entry and Push Start Button
  • Steering Responsive Headlights
  • Tilt-Adjustable / Telescopic Steering Wheel
  • USB and Auxiliary Audio Input Jack
  • Voice Recognition Command
  • 60 / 40 Split Folding Rear Seats