WRX là mẫu xe sedan có đủ mọi tố chất của một chiếc xe đua khi sở hữu khả năng xử lý lái chính xác, hiệu suất hoạt động vượt trội. WRX – kế thừa danh tiếng từ huyền thoại rally STI.
Tổng quan
Công Nghệ
Thông số kĩ thuật
Tính năng nổi bật
Thư viện hình ảnh
Các phiên bản
Luôn luôn kiểm soát trên mọi cung đường.
Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng với lực kéo và sự cân bằng tối ưu, giúp kiểm soát và truyền sức mạnh động cơ liên tục đồng thời đến cả 4 bánh xe đảm bảo khả năng kiểm soát và bám đường trên mọi điều kiện địa hình.
Thiết kế phẳng nằm ngang của động cơ Boxer mang lại sự cân bằng và khả năng kiểm soát tối ưu với trọng tâm thấp, đây là sự khác biệt độc đáo cho khả năng vân hành hiệu quả được Subaru sử dụng trong hơn 50 năm qua.
Khung gầm toàn cầu – Subaru Global Platform (SGP) giúp giảm tiếng ồn và hỗ trợ người lái kiểm soát thân xe tốt hơn, đồng thời tăng khả năng hấp thụ xung lực lên đến 40% từ va chạm. An toàn, khả năng vận hành và sự thoải mái của hành khách trên xe được nâng lên tầm cao mới với hệ thống khung gầm SGP.
Khung gầm toàn cầu – Subaru Global Platform (SGP) giúp giảm tiếng ồn và hỗ trợ người lái kiểm soát thân xe tốt hơn, đồng thời tăng khả năng hấp thụ xung lực lên đến 40% từ va chạm. An toàn, khả năng vận hành và sự thoải mái của hành khách trên xe được nâng lên tầm cao mới với hệ thống khung gầm SGP.
Lưu ý: Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.
Thông Số Kĩ Thuật
Động cơ
Kích thước
Khung Gầm và Hệ Thống Treo
Ngoại thất
An toàn
Chức năng
Loại động cơ
Direct Fuel Injection, Horizontally-Opposed, 4 Cylinder, DOHC 16 Valve, Turbocharged Petrol Engine
Dung tích xy-lanh
1998 cc
Tỉ số nén
10.6 ± 0.6
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông)
(86.0 x 86.0) mm
Loại nhiên liệu
Xăng
Hộp số
High Torque Lineartronic CVT
Loại hệ dẫn động
Variable Torque Distribution AWD System
Kích thước (D x R x C) mm
4,595 x 1,795 x 1,475
Chiều dài cơ sở
2650
Tự trọng
1547 kg
Dung tích thùng nhiên liệu
60 L
Hệ thống treo phía trước
Inverted Kiểu thanh chống MacPherson
Hệ thống treo phía sau
Kiểu xương đòn kép
Phanh trước
Kiểu xương đòn képs
Phanh sau
Disc Brakes
Loại bánh lái
Bánh lái trợ lực điện tử
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
5.5 m
Dual Twin Tail Mufflers
Front LED Fog Lamps
Headlamp Washers
LED Daytime Running Lights
LED Headlamps with Auto Leveliser
Power-folding Door Mirrors with LED Turn Signal
Rear Diffuser
Rear Fog Lamp
Shark-Fin Antenna
Side Sill Spoilers
Trunk Lid Spoiler
4-Sensor / 4-Channel ABS with Electronic Brake-Force Distribution
ISO-FIX Adapted Child Seat Anchors
Active Torque Vectoring
Safety Pedal System
Brake Assist
Side Door Reinforcement Beams
Brake Override
SRS Front, Side and Curtain Airbags
Engine Immobiliser
SRS Knee Airbag
Multi Mode Vehicle Dynamics Control System (VDC)
Aluminium Pedals
Audio System with 7.0-inch Display
Automatic Air-Conditioning
Auto Dimming Rear View Mirror
Auto Headlamps
Blind-Spot Detection
Bluetooth Compatible Hands-Free System
High Beam Assist
High Grade Multi Function Display with Boost Pressure Meter