• Tổng quan
  • Công Nghệ
  • Thông số kĩ thuật
  • Tính năng nổi bật
  • Thư viện hình ảnh
  • Các phiên bản

Mã lực

175
PS

Tiêu thụ nhiên liệu*

8.0
L/100km
*chương trình tổ hợp

DUNG TÍCH KHOANG HÀNH LÝ

559
Lít

VẬN TỐC TỐI ĐA

198
km/h
Xem tất cả thông số
Ice Silver Metallic
Magnetite Grey Metallic
Crystal White Pearl
Crimson Red Pearl
Storm Grey Metallic
Dark Blue Pearl
Crystal Black Silica
Tungsten Metallic
Oak Brown Pearl
Wilderness Green Metallic
Tính năng nổi bật
Mâm xe 18 inch
自動雨滴感知前擋風玻璃雨刷
Đèn sương mù trước

Ngoại thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Đèn pha LED tự động
  • Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  • Đèn pha liếc theo góc lái
  • Mặt ga-lăng trước đóng mở tự động
  • Cửa sổ trời điều chỉnh trượt điện
  • Thanh baga mui
  • Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp sau
  • Hệ thống mã hóa khóa thông minh

Ngoại thất

Mâm xe 18 inch
自動雨滴感知前擋風玻璃雨刷
Đèn sương mù trước

Ngoại thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Đèn pha LED tự động
  • Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  • Đèn pha liếc theo góc lái
  • Mặt ga-lăng trước đóng mở tự động
  • Cửa sổ trời điều chỉnh trượt điện
  • Thanh baga mui
  • Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp sau
  • Hệ thống mã hóa khóa thông minh
Tính năng nổi bật
Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ vị trí ghế người lái
Cửa gió làm lạnh hàng ghế sau

Nội thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Lẫy chuyển số
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự đồng
  • Gương chiếu hậu chống chói
  • Ghế hành khách phía trước điều chỉnh bằng điện
  • Nắp che hành lí có thể thu gọn
  • Khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh
  • Hàng ghế sau gập 60/40

Nội thất

Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ vị trí ghế người lái
Cửa gió làm lạnh hàng ghế sau

Nội thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Lẫy chuyển số
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự đồng
  • Gương chiếu hậu chống chói
  • Ghế hành khách phía trước điều chỉnh bằng điện
  • Nắp che hành lí có thể thu gọn
  • Khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh
  • Hàng ghế sau gập 60/40

Outback Các phiên bản

OUTBACK 2.5

  • Lineartronic CVT Tự động vô cấp CVT
  • Active Torque Vectoring Định hướng momen xoắn chủ động
  • Vehicle Dynamics Control System (VDC) Hệ thống cân bằng điện tử VDC
  • X-MODE Hệ thống lái X-Mode
  • SI Drive Hệ thống lái thông minh SI-Drive
  • Electronic Parking Brake Phanh tay điện tử
  • Hill Start Assist Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cruise Control Hệ thống Cruise Control
  • Rear View Camera Camera lùi
  • Công nghệ hỗ trợ người lái EyeSight

Xem chi tiết +


Lưu ý:  Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.

Thông Số Kĩ Thuật

Tải về bản PDF đầy đủ

  • Động cơ
  • Kích thước
  • Khung Gầm và Hệ Thống Treo
  • Ngoại thất
  • An toàn
  • Chức năng
Loại động cơĐộng cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun xăng đa điểm
Dung tích xy-lanh2498 cc
Tỉ số nén10.3 ± 0.5
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông)(94.0 x 90.0) mm
Loại nhiên liệuXăng
Hộp sốTự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái
Loại hệ dẫn độngHệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian S-AWD
Kích thước (D x R x C) mm4,820 x 1,840 x 1,605
Chiều dài cơ sở2745
Tự trọng1621 kg
Dung tích thùng nhiên liệu60 L
Hệ thống treo phía trướcKiểu thanh chống MacPherson
Hệ thống treo phía sauKiểu xương đòn kép
Phanh trướcKiểu xương đòn kép
Phanh sauKiểu xương đòn kép
Loại bánh láiTay lái trợ lực điện
Bán kính quay vòng nhỏ nhất5.5 m
  • Đèn sương mù trước
  • Rửa đèn pha kiểu pop-up
  • Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  • Đèn pha LED chiếu sáng theo góc lái
  • Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan LED
  • Cửa sổ trời điều chỉnh trượt điện
  • Giá nóc
  • Cánh lướt gió đuôi xe
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến hoạt động độc lập ở mỗi bánh xe
  • Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp
  • Định hướng moment xoắn chủ động
  • Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
  • Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA)
  • Hệ thống chân phanh an toàn
  • Chức năng ưu tiên chân phanh
  • Các thanh gia cố các cửa chống va chạm ngang an toàn
  • Hệ thống mã hóa động cơ
  • 7 túi khí: 01 túi khí đầu gối người lái, 02 túi khí trước, 02 túi khí bên hông, 02 túi khí rèm
  • Hệ thống cân bằng điện tử VDC, kiểm soát định hướng moment xoắn
  • Cửa gió mặt ga lăng đóng mở tự động
  • Apple CarPlay
  • Màn hình hiển thị đa thông tin 8 inch
  • Gương chiếu hậu chống chói
  • Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng
  • Hệ thống hỗ trợ phát hiện điểm mù
  • Kết nối bluetooth gọi điện thoại rảnh tay
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng nhiệt độ độc lập tự động
  • Phanh tay bằng điện tử
  • Công nghệ hỗ trợ người lái Eyesight
  • Màn hình quan sát phía trước
  • Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng
  • Hệ thống hỗ trợ xe đỗ / khởi động ngang dốc
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
  • Hệ thống Iddle stop
  • Cảnh báo khi chuyển làn đường
  • Vô lăng điều chỉnh 4 hướng, kết hợp điều khiển âm thanh, cùng với hệ thống Cruise Control
  • Tín hiệu báo rẽ một chạm
  • Lẫy chuyển số
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ, chìa khóa thông minh
  • Ghế bọc da cao cấp, ghế người lái điều chỉnh điện kết hợp chức năng nhớ 4 vị trí ghế người lái
  • Ghế hành khách phía trước điều chỉnh bằng điện
  • Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp sau
  • Cảm biến gạt mưa
  • Cảnh báo xe chạy ngang phía sau
  • Tay vịn ghế sau
  • Cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau
  • Cảm biến lùi và camera lùi phía sau
  • Hàng ghế sau gập 60/40
  • Nắp che hành lí có thể thu gọn
  • Camera quan sát bên hông xe
  • Hệ thống lái thông minh SI- Drive của Subaru với 02 chế độ lái tùy chọn I hoặc S
  • Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh
  • Đèn pha liếc theo góc lái
  • Vô lăng điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao
  • Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX và 02 cổng kết nối USB
  • Chức năng điều khiển bằng giọng nói
  • Hệ thống lái X-Mode dùng cho đường gồ ghề, trơn trượt, hỗ trợ xuống dốc, lên dốc